![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![AFC Bournemouth AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
0.92
0.94
0.79
1.01
1.07
8.80
17.00
0.72
1.08
0.86
0.94
Diễn biến chính
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
Kiến tạo: Rodrigo Hernandez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jeremy Doku
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jeremy Doku
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Scott
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chris Mepham
Ra sân: Erling Haaland
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Jeremy Doku
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Phillip Billing
Ra sân: John Stones
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Alvarez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Hernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Tavernier
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Maximillian Aarons
Kiến tạo: Jeremy Doku
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominic Solanke
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Oscar Bobb
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 4 | 1 | 45 | 6.65 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 36 | 6.64 | |
5 | John Stones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 42 | 100% | 0 | 0 | 45 | 6.89 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 22 | 6.52 | |
6 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 41 | 39 | 95.12% | 1 | 0 | 47 | 6.74 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 39 | 36 | 92.31% | 2 | 0 | 46 | 7.86 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 42 | 7.5 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 0 | 68 | 7.69 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 16 | 7.26 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 4 | 37 | 34 | 91.89% | 5 | 0 | 48 | 6.98 | |
11 | Jeremy Doku | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 0 | 32 | 9.09 |
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.05 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 5.62 | |
29 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 5.67 | |
9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.02 | |
8 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
20 | Ionut Andrei Radu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 5.43 | |
5 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 5.8 | |
6 | Chris Mepham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 5.68 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 16 | 5.46 | |
37 | Maximillian Aarons | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 20 | 5.63 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 19 | 5.79 | |
3 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 19 | 5.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ