![Malta Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
![Andorra Andorra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321174138.jpg)
0.78
1.06
1.04
0.78
1.53
4.00
6.25
0.76
1.08
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
![Andorra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321174138.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jurgen Degabriele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Camenzuli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Trent Buhagiar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Mbong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Izan Fernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao da Silva Teixeira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Biel Borra Font
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marc Garcia Renom
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ian Bryan Olivera De Oliveira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Teddy Teuma
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
![Andorra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321174138.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
![Andorra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321174138.jpg)
![Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
![Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321174138.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Malta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Enrico Pepe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 35 | 6.4 | |
1 | Henry Bonello | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 30 | 7 | |
3 | Ryan Camenzuli | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 0 | 21 | 6.38 | |
19 | Trent Buhagiar | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.15 | |
2 | Jean Borg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 3 | 65 | 6.45 | |
18 | Jurgen Degabriele | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 51 | 40 | 78.43% | 4 | 1 | 68 | 6.7 | |
15 | Myles Beerman | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 0 | 24 | 6.17 | |
6 | Matthew Guillaumier | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 51 | 48 | 94.12% | 1 | 3 | 65 | 7.65 | |
7 | Joseph Essien Mbong | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 36 | 6.32 | |
5 | Kurt Shaw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 5 | 44 | 6.37 | |
11 | Paul Mbong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 21 | 6.43 | |
23 | Alexander Satariano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.02 | |
4 | Gabriel Bohrer Mentz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 27 | 5.36 | |
9 | Basil Tuma | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 5.77 |
Andorra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Marc Garcia Renom | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 37 | 6.86 | |
15 | Moises San Nicolas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 39 | 7.06 | |
17 | Joan Cervos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 15 | 10 | 66.67% | 6 | 1 | 28 | 6.86 | |
11 | Albert Rosas Ubach | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 1 | 0 | 17 | 6.54 | |
10 | Cucu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
12 | Iker Alvarez de Eulate | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 27 | 6.99 | |
16 | Eric Izquierdo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 27 | 6.43 | |
6 | Christian Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 2 | 40 | 7.03 | |
14 | Izan Fernandez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 16 | 6.31 | |
8 | Pau Babot | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 4 | 6.18 | |
23 | Biel Borra Font | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 2 | 19 | 6.61 | |
20 | Joao da Silva Teixeira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 2 | 23 | 6.4 | |
22 | Ian Bryan Olivera De Oliveira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 2 | 43 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ