![Mallorca Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
0.86
1.04
0.93
0.95
3.00
2.90
2.50
1.12
0.77
1.16
0.74
Diễn biến chính
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
Kiến tạo: Cyle Larin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Igor Zubeldia
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cyle Larin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Igor Zubeldia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arsen Zakharyan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sadiq Umar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brais Mendez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jaume Vicent Costa Jorda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jon Pacheco
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 7 | 1 | 40 | 6.83 | |
2 | Mattija Nastasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 4 | 26 | 6.5 | |
11 | Jaume Vicent Costa Jorda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 30 | 6.37 | |
9 | Abdon Prats Bastidas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 12 | 6.04 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 1 | 42 | 6.77 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 35 | 14 | 40% | 0 | 13 | 47 | 7.26 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 31 | 7.35 | |
24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 35 | 5.91 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 18 | 4.85 | |
3 | Antonio Latorre Grueso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.93 | |
20 | Giovanni Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 2 | 0 | 35 | 6.66 | |
8 | Manuel Morlanes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 4 | 10 | 6.53 | |
18 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 40 | 6.96 | |
12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 34 | 6.27 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 47 | 35 | 74.47% | 2 | 11 | 69 | 8.44 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 5.8 | |
18 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 3 | 1 | 93 | 6.3 | |
19 | Sadiq Umar | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 3 | 26 | 6.44 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 3 | 76 | 6.5 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 3 | 48 | 6.45 | |
25 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 50 | 44 | 88% | 9 | 1 | 78 | 6.94 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 5 | 0 | 67 | 7.86 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 4 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 4 | 0 | 47 | 6.49 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 57 | 7.04 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 3 | 0 | 33 | 6.97 | |
20 | Jon Pacheco | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 20 | 6.84 | |
22 | Benat Turrientes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 1 | 12 | 6.2 | |
12 | Arsen Zakharyan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 6 | 0 | 35 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ