![Mallorca Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
0.96
0.94
0.85
0.83
4.75
3.60
1.67
1.06
0.84
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aurelien Tchouameni
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuma Asano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Darder
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Carvajal Ramos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jude Bellingham
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 5 | 0 | 33 | 7.5 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 45 | 6.7 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 24 | 7 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 5 | 0 | 55 | 7 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 3 | 0 | 35 | 6.8 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 5 | 35 | 7.2 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 2 | 42 | 7.1 | |
23 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 5 | 0 | 47 | 6.5 | |
1 | Dominik Greif | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
8 | Manuel Morlanes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.6 | |
18 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 2 | 52 | 6.6 |
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 0 | 25 | 6.8 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 30 | 7.4 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 4 | 70 | 6.8 | |
2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 2 | 0 | 64 | 6.5 | |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 56 | 55 | 98.21% | 0 | 1 | 71 | 6.9 | |
9 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 40 | 7.5 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 2 | 0 | 4 | 35 | 28 | 80% | 3 | 0 | 58 | 7.2 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 51 | 98.08% | 0 | 2 | 58 | 6.7 | |
8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 2 | 69 | 6.9 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 56 | 52 | 92.86% | 4 | 0 | 70 | 7.9 | |
14 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 57 | 98.28% | 0 | 1 | 64 | 7.1 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 0 | 79 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ