![Mallorca Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
0.82
1.04
0.98
0.82
2.02
2.73
4.10
1.20
0.60
0.77
1.03
Diễn biến chính
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luis Milla
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Munir El Haddadi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Maksimovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
Ra sân: Manuel Morlanes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amath Ndiaye Diedhiou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vedat Muriqi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Federico Alderete Fernandez
Kiến tạo: Antonio Jose Raillo Arenas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 2 | 0 | 42 | 6.04 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 21 | 5.71 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 6 | 23 | 6.3 | |
24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 31 | 6.24 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.05 | |
15 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 16 | 6.04 | |
23 | Amath Ndiaye Diedhiou | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.02 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 28 | 6.13 | |
11 | Manuel Morlanes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 1 | 23 | 6.19 | |
19 | Lee Kang In | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 5.94 | |
10 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 1 | 35 | 6.39 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 11 | 6.56 | |
22 | Damian Nicolas Suarez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 29 | 6.42 | |
17 | Munir El Haddadi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 4 | 1 | 20 | 6.3 | |
10 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 2 | 13 | 6.51 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 16 | 6.39 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 6.49 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 23 | 7.29 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 3 | 28 | 6.76 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 27 | 6.97 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 0 | 28 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ