![Mallorca Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Cadiz Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
1.06
0.80
0.79
1.01
2.06
2.75
3.90
1.17
0.63
0.99
0.81
Diễn biến chính
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Amath Ndiaye Diedhiou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jaume Vicent Costa Jorda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Alejo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Manuel Morlanes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Clement Grenier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 18 | 6.55 | |
18 | Jaume Vicent Costa Jorda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 2 | 33 | 6.51 | |
4 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 53 | 7 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 43 | 7.51 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 11 | 51 | 7.05 | |
24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 2 | 65 | 7.98 | |
15 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 9 | 45% | 5 | 3 | 50 | 8.16 | |
23 | Amath Ndiaye Diedhiou | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 26 | 6.32 | |
11 | Manuel Morlanes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 33 | 6.34 | |
12 | Iddrisu Baba | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 6 | 29 | 7.11 | |
19 | Lee Kang In | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 2 | 39 | 7.19 | |
10 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 20 | 6.5 | |
6 | Jose Manuel Arias Copete | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 2 | 44 | 7.52 |
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Alvaro Negredo Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 10 | 6.24 | |
9 | Anthony Lozano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.03 | |
7 | Ruben Sobrino Pozuelo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 36 | 6.35 | |
23 | Luis Hernandez Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 2 | 1 | 78 | 6.25 | |
10 | Theo Bongonda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 19 | 6.09 | |
24 | Federico San Emeterio Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 2 | 41 | 6.42 | |
17 | Gonzalo Escalante | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 0 | 4 | 52 | 6.05 | |
1 | Jeremias Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 36 | 6.49 | |
3 | Rafael Jimenez Jarque, Fali | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 1 | 56 | 6.49 | |
4 | Ruben Alcaraz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.58 | |
20 | Isaac Carcelen Valencia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 9 | 2 | 76 | 6.53 | |
19 | Sergio Guardiola Navarro | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 28 | 6.3 | |
22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 6 | 0 | 72 | 6.09 | |
11 | Ivan Alejo | Cánh phải | 1 | 1 | 4 | 10 | 5 | 50% | 9 | 3 | 28 | 7.08 | |
16 | Chris Ramos | 5 | 1 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 8 | 29 | 6.77 | ||
21 | Santiago Arzamendia Duarte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 5 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ