![Mallorca Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
1.05
0.85
1.12
0.77
3.70
3.25
2.10
0.70
1.21
0.83
1.05
Diễn biến chính
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Hermoso Canseco
Ra sân: Pablo Maffeo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdon Prats Bastidas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Martin Valjent
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angel Correa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Dias Lino
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caesar Azpilicueta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahuel Molina
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 4 | 0 | 40 | 5.72 | |
2 | Mattija Nastasic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 92 | 77 | 83.7% | 1 | 1 | 106 | 6.83 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 57 | 6.21 | |
9 | Abdon Prats Bastidas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 8 | 5.85 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 35 | 6.17 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 49 | 43 | 87.76% | 9 | 0 | 64 | 6.67 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 2 | 5 | 36 | 6.19 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 2 | 10 | 6.49 | |
24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 6 | 1 | 62 | 5.9 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 99 | 88 | 88.89% | 1 | 2 | 109 | 6.12 | |
15 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 0 | 29 | 5.75 | |
3 | Antonio Latorre Grueso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 2 | 1 | 66 | 6.38 | |
20 | Giovanni Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.13 | |
23 | Nemanja Radonjic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
8 | Manuel Morlanes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.11 | |
19 | Javi Llabres | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.32 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Caesar Azpilicueta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 53 | 37 | 69.81% | 0 | 2 | 71 | 6.86 | |
20 | Axel Witsel | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 1 | 40 | 6.6 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 1 | 66 | 6.86 | |
15 | Stefan Savic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
19 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 2 | 30 | 6.28 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 8 | 30.77% | 0 | 2 | 39 | 7.7 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
10 | Angel Correa | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 2 | 44 | 7.05 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 37 | 6.15 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 1 | 42 | 7.42 | |
23 | Reinildo Mandava | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.16 | |
17 | Rodrigo Riquelme | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 20 | 14 | 70% | 4 | 2 | 39 | 8.12 | |
12 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 39 | 7.16 | |
24 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 1 | 58 | 7.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ