![Mallorca Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
1.12
0.79
0.98
0.77
2.80
3.25
2.45
1.08
0.82
0.86
1.02
Diễn biến chính
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Cyle Larin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Sergi Darder
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aitor Paredes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oihan Sancet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Robert Navarro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gorosabel
Ra sân: Manuel Morlanes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vedat Muriqi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.27 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 33 | 6.43 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.24 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 5 | 17 | 6.37 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 22 | 6.83 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 31 | 6.51 | |
23 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 21 | 6.87 | |
1 | Dominik Greif | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 27 | 6.54 | |
8 | Manuel Morlanes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6.37 | |
12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 4.97 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 31 | 6.8 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 1 | 41 | 6.49 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 1 | 1 | 30 | 6.84 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 18 | 5.99 | |
5 | Yeray Alvarez Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 1 | 43 | 6.89 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.22 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 41 | 6.5 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 35 | 6.1 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 36 | 6.44 | |
10 | Nico Williams | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 35 | 6.55 | |
13 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.82 | |
23 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 35 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ