![Magdeburg Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![SC Paderborn 07 SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
0.78
1.02
0.92
0.78
1.98
3.82
2.88
1.10
0.65
0.92
0.78
Diễn biến chính
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jean Hugonet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Felix Platte
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luca Schuler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jason Ceka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Connor Krempicki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Platte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adriano Grimaldi
Ra sân: Andi Hoti
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florent Muslija
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mattes Hansen
Kiến tạo: Baris Atik
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilyas Ansah
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Đội hình xuất phát
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Cristiano Piccini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 31 | 6.33 | |
13 | Connor Krempicki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.03 | |
23 | Baris Atik | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 5.94 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 40 | 5.97 | |
19 | Leon Bell Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 29 | 6 | |
25 | Silas Gnaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 28 | 6.03 | |
7 | Herbert Bockhorn | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 26 | 6.12 | |
24 | Jean Hugonet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.3 | |
3 | Andi Hoti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 36 | 6.27 | |
26 | Luca Schuler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.1 | |
10 | Jason Ceka | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 20 | 6.24 | |
5 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 14 | 6.08 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | Adriano Grimaldi | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 17 | 7.39 | |
15 | Tobias Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.65 | |
6 | Marco Schuster | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 21 | 6.44 | |
21 | Jannik Huth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 19 | 6.52 | |
36 | Felix Platte | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 2 | 27 | 7.28 | |
23 | Raphael Obermair | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.57 | |
30 | Florent Muslija | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 25 | 6.21 | |
27 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 2 | 35 | 6.72 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 24 | 6.53 | |
22 | Mattes Hansen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 20 | 6.46 | |
29 | Ilyas Ansah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 17 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ