![Magdeburg Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![SC Paderborn 07 SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
1.02
0.78
0.91
0.79
2.53
3.73
2.23
0.94
0.81
1.00
0.70
Diễn biến chính
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Silas Gnaka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mo El Hankouri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luc Castaignos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kai Klefisch
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Platte
Ra sân: Jason Ceka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dennis Srbeny
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niclas Nadj
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Schuster
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Đội hình xuất phát
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Luc Castaignos | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.07 | |
2 | Cristiano Piccini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
23 | Baris Atik | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 27 | 25 | 92.59% | 7 | 1 | 41 | 6.65 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 30 | 63.83% | 0 | 0 | 54 | 6.82 | |
11 | Mo El Hankouri | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.23 | |
29 | Amara Conde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 27 | 6.32 | |
25 | Silas Gnaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 35 | 6.65 | |
7 | Herbert Bockhorn | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 37 | 6.31 | |
8 | Moritz-Broni Kwarteng | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 25 | 6.71 | |
10 | Jason Ceka | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.63 | |
6 | Daniel Elfadli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 3 | 28 | 6.85 | |
15 | Daniel Heber | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 2 | 41 | 6.66 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tobias Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 33 | 6.54 | |
18 | Dennis Srbeny | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 18 | 6.63 | |
21 | Jannik Huth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 37 | 7.32 | |
36 | Felix Platte | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.38 | |
8 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 27 | 6.59 | |
27 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 25 | 6.43 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 40 | 6.79 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 34 | 6.89 | |
24 | Jannis Heuer | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 34 | 6.63 | |
3 | Bashir Humphreys | Forward | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 26 | 6.65 | |
40 | Niclas Nadj | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 35 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ