![Magdeburg Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Kaiserslautern Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
0.78
1.02
0.93
0.77
2.71
3.40
2.23
1.01
0.74
0.76
0.94
Diễn biến chính
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jason Ceka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marlon Ritter
Ra sân: Jason Ceka
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Baris Atik
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Terrence Boyd
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolai Rapp
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Zolinski
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luc Castaignos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Herbert Bockhorn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Silas Gnaka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Baris Atik
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
Đội hình xuất phát
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Kaiserslautern](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312095551.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Luc Castaignos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 4 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 2 | 33 | 7.32 | |
37 | Tatsuya Ito | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 20 | 7 | |
13 | Connor Krempicki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.28 | |
23 | Baris Atik | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 0 | 62 | 8.68 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 77 | 60 | 77.92% | 0 | 0 | 90 | 7.7 | |
31 | Maximilian Ullmann | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
11 | Mo El Hankouri | Tiền vệ phải | 3 | 2 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 1 | 79 | 7.43 | |
29 | Amara Conde | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 59 | 50 | 84.75% | 1 | 0 | 75 | 7.32 | |
25 | Silas Gnaka | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 45 | 44 | 97.78% | 0 | 1 | 55 | 7.03 | |
9 | Kai Brunker | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 7 | 6.07 | |
7 | Herbert Bockhorn | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 1 | 0 | 66 | 7.18 | |
22 | Tim Sechelmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
8 | Moritz-Broni Kwarteng | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 62 | 8.62 | |
10 | Jason Ceka | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 7.14 | |
5 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 3 | 80 | 7.35 | |
15 | Daniel Heber | Defender | 0 | 0 | 0 | 89 | 86 | 96.63% | 0 | 1 | 104 | 7.7 |
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andreas Luthe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 31 | 7.55 | |
5 | Kevin Kraus | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 5 | 70 | 6.79 | |
10 | Phillipp Klement | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 38 | 27 | 71.05% | 3 | 0 | 53 | 6.38 | |
28 | Nicolas De Preville | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 18 | 6.5 | |
13 | Terrence Boyd | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 4 | 29 | 6.97 | |
37 | Eric Durm | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 1 | 1 | 48 | 7.17 | |
21 | Hendrick Zuck | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 2 | 0 | 58 | 5.94 | |
7 | Marlon Ritter | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 13 | 5.67 | |
4 | Nicolai Rapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 49 | 6.24 | |
23 | Philipp Hercher | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.15 | |
31 | Ben Zolinski | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 0 | 30 | 6.17 | |
25 | Aaron Opoku | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.46 | |
27 | Lex-Tyger Lobinger | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 15 | 5.89 | |
2 | Boris Tomiak | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 4 | 56 | 6.79 | |
16 | Julian Niehues | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 45 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ