![Magdeburg Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Hertha Berlin Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
0.94
0.86
0.94
0.76
2.15
3.70
2.65
0.70
1.05
1.01
0.69
Diễn biến chính
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Haris Tabakovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daniel Elfadli
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Baris Atik
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marten Winkler
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Dudziak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marten Winkler
Kiến tạo: Baris Atik
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Smail Prevljak
Kiến tạo: Jason Ceka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marc-Oliver Kempf
Kiến tạo: Luca Schuler
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Luca Schuler
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michal Karbownik
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Palko Dardai
Ra sân: Mo El Hankouri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jason Ceka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Baris Atik
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Silas Gnaka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
Đội hình xuất phát
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Hertha Berlin](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163653.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luc Castaignos | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 6.54 | |
37 | Tatsuya Ito | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.29 | |
8 | Ahmet Arslan | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 7.06 | |
23 | Baris Atik | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 38 | 32 | 84.21% | 4 | 0 | 55 | 7.6 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 54 | 6.15 | |
19 | Leon Bell Bell | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 35 | 28 | 80% | 2 | 1 | 54 | 7.53 | |
11 | Mo El Hankouri | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 49 | 38 | 77.55% | 2 | 0 | 66 | 6.59 | |
29 | Amara Conde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 44 | 6.91 | |
25 | Silas Gnaka | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 57 | 48 | 84.21% | 1 | 1 | 77 | 8.63 | |
17 | Alexander Nollenberger | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.22 | |
24 | Jean Hugonet | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 2 | 49 | 7.14 | |
26 | Luca Schuler | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 8.65 | |
10 | Jason Ceka | Cánh phải | 5 | 2 | 3 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 0 | 38 | 8.74 | |
5 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 1 | 61 | 6.2 | |
6 | Daniel Elfadli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 17 | 5.98 | |
15 | Daniel Heber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 1 | 2 | 79 | 6.47 |
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Peter Pekarik | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 5.8 | |
37 | Toni Leistner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 2 | 55 | 6.29 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.19 | |
5 | Andreas Bouchalakis | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 41 | 41 | 100% | 0 | 1 | 45 | 6.45 | |
20 | Marc-Oliver Kempf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 22 | 4.88 | |
25 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 4 | 49 | 9.33 | |
9 | Smail Prevljak | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.35 | |
19 | Jeremy Dudziak | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 25 | 6.48 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 1 | 1 | 50 | 5.92 | |
11 | Fabian Reese | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 6 | 0 | 47 | 7.59 | |
27 | Palko Dardai | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 0 | 30 | 6.44 | |
6 | Michal Karbownik | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 27 | 5.81 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 1 | 40 | 6.48 | |
22 | Marten Winkler | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 15 | 7.51 | |
44 | Linus Gechter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 32 | 6.06 | |
12 | Tjark Ernst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 51 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ