![Magdeburg Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
1.07
0.83
0.90
0.98
2.70
3.85
2.38
0.89
0.99
0.96
0.92
Diễn biến chính
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
Kiến tạo: Amara Conde
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luc Castaignos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Shinta Appelkamp
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takashi Uchino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Klaus
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Xavier Amaechi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tim Oberdorf
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Christos Tzolis
Ra sân: Leon Bell Bell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Herbert Bockhorn
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordy de Wijs
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christos Tzolis
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shinta Appelkamp
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
Đội hình xuất phát
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Fortuna Dusseldorf](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093635.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luc Castaignos | Forward | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 7.29 | |
13 | Connor Krempicki | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 20 | 6.53 | |
23 | Baris Atik | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 1 | 28 | 6.82 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 44 | 6.69 | |
19 | Leon Bell Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 32 | 6.87 | |
29 | Amara Conde | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 33 | 7.12 | |
7 | Herbert Bockhorn | Defender | 2 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 28 | 7.42 | |
20 | Xavier Amaechi | Forward | 2 | 2 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 1 | 25 | 7.46 | |
3 | Andi Hoti | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 1 | 35 | 6.48 | |
6 | Daniel Elfadli | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 15 | 6.65 | |
15 | Daniel Heber | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 33 | 6.48 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Felix Klaus | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 5.82 | |
2 | Takashi Uchino | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 6 | |
9 | Vincent Vermeij | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 14 | 5.95 | |
30 | Jordy de Wijs | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 28 | 5.79 | |
4 | Ao Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 36 | 5.98 | |
27 | Dennis Jastrzembski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 32 | 5.5 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 0 | 25 | 5.76 | |
7 | Christos Tzolis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 23 | 5.93 | |
20 | Jamil Siebert | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 3 | 38 | 6.37 | |
6 | Yannik Engelhardt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 28 | 5.8 | |
15 | Tim Oberdorf | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 24 | 5.92 | |
18 | Jonah Niemiec | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ