![Machida Zelvia Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Vissel Kobe Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
0.99
0.91
0.88
0.79
2.60
3.10
2.60
0.94
0.94
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Byron Vasquez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kai Shibato
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kakeru Yamauchi
Ra sân: Keiya Sento
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junya Suzuki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daiju Sasaki
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryo Hatsuse
Kiến tạo: Takuya Yasui
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Thuler
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
Đội hình xuất phát
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Hokuto Shimoda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 5 | 0 | 15 | 6.3 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 3 | 44 | 7.8 | |
8 | Keiya Sento | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
10 | Na Sang Ho | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 4 | 0 | 24 | 6.3 | |
41 | Takuya Yasui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 11 | 6.9 | |
42 | Koki Fukui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 13 | 35 | 7.1 | |
45 | Kai Shibato | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 2 | 29 | 6.8 | |
6 | Junya Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 3 | 33 | 21 | 63.64% | 8 | 2 | 60 | 6.8 | |
14 | Min-kyu Jang | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 5 | 50 | 6.7 | |
22 | Kazuki Fujimoto | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 1 | 32 | 6.2 | |
39 | Byron Vasquez | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 28 | 6.6 | |
47 | Shunta Araki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 1 | 65 | 6.8 | |
33 | Henry Heroki Mochizuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 3 | 13 | 6.4 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 2 | 2 | 50 | 7.4 | |
96 | Hotaru Yamaguchi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 1 | 32 | 6.9 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 34 | 6.8 | |
21 | Shota Arai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 2 | 30 | 7.5 | |
15 | Yuki Honda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 23 | 6.7 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 3 | 45 | 7.7 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 12 | 43 | 7 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 17 | 58.62% | 13 | 1 | 62 | 7.6 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 3 | 32 | 7 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 9 | 49 | 7.7 | |
9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 4 | 34 | 6.6 | |
30 | Kakeru Yamauchi | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 35 | 7.9 | |
26 | Jean Patric | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 5 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ