![Machida Zelvia Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Tokyo Verdy Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
0.92
0.98
1.01
0.87
1.91
3.10
3.80
1.12
0.77
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Kiến tạo: Junya Suzuki
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fuki Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hijiri Onaga
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Kazuki Fujimoto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kazuya Miyahara
Ra sân: Keiya Sento
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oh Se-Hun
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Shota Fujio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kotaro Hayashi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaito Chida
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
Đội hình xuất phát
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gen Shoji | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 37 | 7 | |
15 | Mitchell Duke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 7.1 | |
11 | Erik Nascimento de Lima | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7.4 | |
18 | Hokuto Shimoda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
2 | Masayuki Okuyama | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
8 | Keiya Sento | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 0 | 48 | 6.9 | |
10 | Na Sang Ho | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 33 | 7.1 | |
90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 9 | 26 | 7.4 | |
45 | Kai Shibato | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 0 | 1 | 50 | 7.6 | |
6 | Junya Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 40 | 33 | 82.5% | 9 | 1 | 62 | 8.4 | |
14 | Min-kyu Jang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 3 | 35 | 7.3 | |
9 | Shota Fujio | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 2 | 30 | 8.9 | |
22 | Kazuki Fujimoto | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 4 | 0 | 29 | 6.4 | |
7 | Yu Hirakawa | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 0 | 34 | 7.3 | |
26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 2 | 59 | 6.6 |
Tokyo Verdy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Kazuya Miyahara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 60 | 5.5 | |
1 | Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 40 | 6 | |
8 | Kosuke Saito | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 36 | 6.5 | |
22 | Hijiri Onaga | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 30 | 6.4 | |
7 | Koki Morita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 2 | 61 | 6.5 | |
10 | Tomoya Miki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.2 | |
18 | Fuki Yamada | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 29 | 6.8 | |
2 | Daiki Fukazawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
33 | Yuan Matsuhashi | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
9 | Itsuki Someno | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 37 | 22 | 59.46% | 0 | 3 | 59 | 6.7 | |
15 | Kaito Chida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 1 | 73 | 6 | |
4 | Naoki Hayashi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 3 | 77 | 5.9 | |
11 | Hiroto Yamami | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 4 | 0 | 21 | 6.6 | |
20 | Yudai Kimura | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
23 | Yuto Tsunashima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 2 | 69 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ