![Machida Zelvia Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Kashima Antlers Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
1.02
0.88
0.84
0.83
4.20
3.40
1.75
0.80
1.11
0.92
0.96
Diễn biến chính
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Kiến tạo: Shota Fujio
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Byron Vasquez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hayato Nakama
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kai Shibato
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keisuke Tsukui
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guilherme Parede Pinheiro
Ra sân: Keiya Sento
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oh Se-Hun
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Higuchi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandar Cavric
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Đội hình xuất phát
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mitchell Duke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 6 | 6.6 | |
18 | Hokuto Shimoda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 4 | 35 | 7.2 | |
8 | Keiya Sento | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 1 | 36 | 6.6 | |
41 | Takuya Yasui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 7 | 6.7 | |
1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 39 | 7.4 | |
90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 18 | 9 | 50% | 0 | 11 | 31 | 7.2 | |
45 | Kai Shibato | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 3 | 36 | 6.7 | |
6 | Junya Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 6 | 2 | 42 | 7.4 | |
14 | Min-kyu Jang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 4 | 33 | 6.7 | |
9 | Shota Fujio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 34 | 7.3 | |
22 | Kazuki Fujimoto | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 31 | 7 | |
39 | Byron Vasquez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
7 | Yu Hirakawa | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 23 | 17 | 73.91% | 5 | 0 | 52 | 7.9 | |
26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 2 | 1 | 52 | 7 |
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shoma Doi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
33 | Hayato Nakama | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
7 | Aleksandar Cavric | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 30 | 6.7 | |
55 | Ueda Naomichi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 64 | 54 | 84.38% | 0 | 6 | 78 | 7.2 | |
2 | Kouki Anzai | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 4 | 1 | 91 | 6.8 | |
40 | Yuma Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 35 | 22 | 62.86% | 1 | 3 | 54 | 6.5 | |
77 | Guilherme Parede Pinheiro | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 16 | 57.14% | 2 | 0 | 40 | 6.6 | |
37 | Yuki Kakita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
30 | Nago Shintaro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 31 | 6.6 | |
25 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 4 | 80 | 7 | |
14 | Yuta Higuchi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 5 | 54 | 43 | 79.63% | 5 | 2 | 71 | 7.4 | |
15 | Tomoya Fujii | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
1 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 2 | 60 | 7.2 | |
39 | Keisuke Tsukui | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 2 | 66 | 6.7 | |
36 | Ali Al-Masoud | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.5 | |
32 | Kimito Nono | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 2 | 1 | 74 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ