![Machida Zelvia Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
0.92
0.98
0.93
0.95
2.75
3.25
2.50
0.92
0.96
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hayato Araki
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Makoto Mitsuta
Ra sân: Kai Shibato
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Gen Shoji
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kazuki Fujimoto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Keiya Sento
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shota Fujio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taishi Matsumoto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
Đội hình xuất phát
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gen Shoji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 2 | 37 | 6.7 | |
15 | Mitchell Duke | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 3 | 8 | 6.8 | |
18 | Hokuto Shimoda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 19 | 6.1 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 3 | 50 | 6.9 | |
8 | Keiya Sento | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 0 | 38 | 6.7 | |
10 | Na Sang Ho | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 13 | 39.39% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 13 | 33 | 6.7 | |
45 | Kai Shibato | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
6 | Junya Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 1 | 30 | 7.5 | |
14 | Min-kyu Jang | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 7 | 53 | 6.8 | |
9 | Shota Fujio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
22 | Kazuki Fujimoto | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 1 | 16 | 6.5 | |
7 | Yu Hirakawa | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 5 | 0 | 33 | 6.3 | |
47 | Shunta Araki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 2 | 51 | 6.5 |
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 0 | 61 | 7.2 | |
19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 43 | 74.14% | 0 | 4 | 75 | 7.2 | |
1 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 12 | 40% | 0 | 0 | 36 | 6 | |
14 | Taishi Matsumoto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 0 | 49 | 6.9 | |
8 | Takumu Kawamura | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 4 | 42 | 6.8 | |
24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 6 | 0 | 63 | 7.1 | |
77 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 2 | 54 | 7.5 | |
13 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 1 | 3 | 54 | 6.5 | |
4 | Hayato Araki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
51 | Mutsuki Kato | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 3 | 3 | 58 | 6.8 | |
11 | Makoto Mitsuta | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 45 | 32 | 71.11% | 7 | 0 | 68 | 8.1 | |
32 | Sota Koshimichi | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
15 | Shuto Nakano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 8 | 52 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ