![Machida Zelvia Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Gamba Osaka Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
1.03
0.87
0.89
0.99
2.05
3.12
3.42
1.21
0.70
0.71
1.20
Diễn biến chính
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Na Sang Ho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takeru Kishimoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isa Sakamoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Oh Se-Hun
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riku Handa
Ra sân: Shota Fujio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Byron Vasquez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tokuma Suzuki
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
Đội hình xuất phát
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Hokuto Shimoda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 6.5 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 43 | 6.6 | |
8 | Keiya Sento | Tiền vệ công | 4 | 0 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 39 | 6.1 | |
10 | Na Sang Ho | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.9 | |
1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 17 | 53.13% | 0 | 0 | 42 | 7.7 | |
90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 10 | 24 | 7 | |
45 | Kai Shibato | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
6 | Junya Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 2 | 28 | 21 | 75% | 10 | 1 | 51 | 8.1 | |
14 | Min-kyu Jang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 4 | 31 | 6.8 | |
9 | Shota Fujio | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
22 | Kazuki Fujimoto | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
39 | Byron Vasquez | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 41 | 6.7 | |
7 | Yu Hirakawa | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 6 | 1 | 39 | 7.5 | |
26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 3 | 61 | 7.5 | |
33 | Henry Heroki Mochizuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 10 | 6.5 |
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 17 | 7 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 0 | 32 | 7.5 | |
5 | Genta Miura | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 81 | 67 | 82.72% | 1 | 6 | 95 | 7.1 | |
20 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 72 | 92.31% | 0 | 7 | 93 | 7.6 | |
22 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 2 | 53 | 7.5 | |
15 | Takeru Kishimoto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 3 | 49 | 6.6 | |
6 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 47 | 7 | |
9 | Kota Yamada | Tiền vệ công | 6 | 1 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 2 | 44 | 7.5 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 4 | 1 | 58 | 7.3 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 40 | 6.5 | |
16 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 1 | 1 | 67 | 7.1 | |
46 | Riku Matsuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 31 | 27 | 87.1% | 7 | 0 | 43 | 7.1 | |
4 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 8 | 0 | 45 | 6.4 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 42 | 7.1 | |
40 | Shoji Toyama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.5 | |
13 | Isa Sakamoto | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ