![Machida Zelvia Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![FC Tokyo FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
0.84
1.06
0.92
0.96
1.70
3.50
4.00
1.00
0.88
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Kiến tạo: Erik Nascimento de Lima
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryohei Shirasaki
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kanta Doi
Ra sân: Henry Heroki Mochizuki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oh Se-Hun
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hotaka Nakamura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryotaro Araki
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Hokuto Shimoda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Soma
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keigo Higashi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Đội hình xuất phát
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Yuki Nakashima | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.7 | |
3 | Gen Shoji | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 2 | 49 | 7.3 | |
23 | Ryohei Shirasaki | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 2 | 34 | 8.3 | |
15 | Mitchell Duke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 1 | 2 | 5 | 6.5 | |
11 | Erik Nascimento de Lima | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 33 | 7.8 | |
18 | Hokuto Shimoda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 31 | 7 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 43 | 7.3 | |
8 | Keiya Sento | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
25 | Daiki Sugioka | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 17 | 7 | |
1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 10 | 29.41% | 0 | 0 | 45 | 7.5 | |
90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 22 | 11 | 50% | 0 | 11 | 31 | 7.9 | |
7 | Yuki Soma | Cánh phải | 5 | 3 | 5 | 14 | 10 | 71.43% | 10 | 2 | 42 | 8.6 | |
14 | Min-kyu Jang | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 7 | 38 | 7.5 | |
22 | Kazuki Fujimoto | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 37 | 7 | |
33 | Henry Heroki Mochizuki | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 4 | 5 | 44 | 7.4 |
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Keigo Higashi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 2 | 0 | 90 | 7 | |
99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 24 | 6.5 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 1 | 0 | 68 | 6.9 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 48 | 6.8 | |
22 | Keita Endo | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 10 | 0 | 58 | 7 | |
4 | Yasuki Kimoto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 6 | 84 | 6.7 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
98 | Everton Galdino Moreira | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
14 | Keita Yamashita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.6 | |
30 | Teppei Oka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 1 | 6 | 89 | 6.6 | |
2 | Hotaka Nakamura | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 4 | 52 | 6.5 | |
71 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 5 | 1 | 42 | 6.6 | |
41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 48 | 6.5 | |
28 | Leon Nozawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
32 | Kanta Doi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 33 | 6.6 | |
38 | Soma Anzai | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 1 | 41 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ