Vòng Group stage
02:45 ngày 26/03/2025
Macedonia
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Xứ Wales
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.04
O 2.25
0.83
U 2.25
0.91
1
3.10
X
3.00
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.76
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Macedonia Macedonia
Phút
Xứ Wales Xứ Wales
Nikola Serafimov match yellow.png
45'
Jani Atanasov
Ra sân: Gjoko Zajkov
match change
61'
Darko Churlinov
Ra sân: Isnik Alimi
match change
61'
64'
match change Kieffer Moore
Ra sân: Daniel James
75'
match change David Brooks
Ra sân: Nathan Broadhead
80'
match yellow.png Joe Rodon
84'
match change Rabbi Matondo
Ra sân: Brennan Johnson
84'
match change Joe Allen
Ra sân: Josh Sheehan
Bojan Dimoski
Ra sân: Bojan Ilievski
match change
87'
90'
match goal 0 - 1 David Brooks
Jovan Manev
Ra sân: Enis Bardhi
match change
90'
90'
match yellow.png Jordan James
Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Bojan Miovski
match change
90'
Bojan Miovski 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Macedonia Macedonia
Xứ Wales Xứ Wales
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
10
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
246
 
Số đường chuyền
 
538
67%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
23
12
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
6
17
 
Long pass
 
18
73
 
Pha tấn công
 
112
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Aleksandar Trajkovski
21
Jani Atanasov
11
Darko Churlinov
15
Jovan Manev
13
Bojan Dimoski
12
Dejan Iliev
22
Igor Aleksovski
17
Agon Elezi
23
Luka Stankovski
3
Andrej Stojchevski
14
Kristijan Trapanovski
19
David Tosevski
Macedonia Macedonia 3-4-1-2
4-2-3-1 Xứ Wales Xứ Wales
1
Dimitrie...
6
Musliu
4
Serafimo...
5
Zajkov
8
Alioski
18
Kostadin...
16
Alimi
2
Ilievski
10
Bardhi
7
Elmas
20
Miovski
1
Darlow
3
Williams
6
Rodon
2
Mepham
4
Davies
22
Sheehan
17
James
20
James
23
Broadhea...
19
Thomas
11
Johnson

Substitutes

13
Kieffer Moore
10
David Brooks
9
Rabbi Matondo
7
Joe Allen
12
Danny Ward
14
Connor Roberts
8
Tom Lawrence
18
Mark Harris
15
Liam Cullen
5
Benjamin Cabango
21
Adam Davies
16
Louie Koumas
Đội hình dự bị
Macedonia Macedonia
Aleksandar Trajkovski 9
Jani Atanasov 21
Darko Churlinov 11
Jovan Manev 15
Bojan Dimoski 13
Dejan Iliev 12
Igor Aleksovski 22
Agon Elezi 17
Luka Stankovski 23
Andrej Stojchevski 3
Kristijan Trapanovski 14
David Tosevski 19
Macedonia Xứ Wales
13 Kieffer Moore
10 David Brooks
9 Rabbi Matondo
7 Joe Allen
12 Danny Ward
14 Connor Roberts
8 Tom Lawrence
18 Mark Harris
15 Liam Cullen
5 Benjamin Cabango
21 Adam Davies
16 Louie Koumas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 7.67
55.67% Kiểm soát bóng 66.67%
8 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1
3.4 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
51.5% Kiểm soát bóng 59.8%
9.5 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Macedonia (2trận)
Chủ Khách
Xứ Wales (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Macedonia Macedonia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ezgjan Alioski Hậu vệ cánh trái 1 0 1 27 16 59.26% 3 1 44 6.43
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 23 4 17.39% 0 0 32 7.14
5 Gjoko Zajkov Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 19 6.85
16 Isnik Alimi Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 24 6.09
10 Enis Bardhi Tiền vệ công 0 0 2 26 22 84.62% 1 1 34 6.7
18 Tihomir Kostadinov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 11 73.33% 0 1 25 6.75
7 Elif Elmas Tiền vệ công 1 0 0 24 22 91.67% 1 0 35 6.34
11 Darko Churlinov Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
21 Jani Atanasov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
6 Visar Musliu Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 34 6.89
4 Nikola Serafimov Trung vệ 1 0 0 11 6 54.55% 0 1 21 6.56
20 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 0 0 0 8 3 37.5% 0 4 18 6.47
2 Bojan Ilievski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 2 0 14 6.39

Xứ Wales Xứ Wales
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Karl Darlow Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 22 6.74
4 Ben Davies Trung vệ 0 0 1 53 48 90.57% 1 1 61 6.75
13 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
22 Josh Sheehan Tiền vệ trụ 1 1 0 32 27 84.38% 0 0 37 6.62
20 Daniel James Cánh phải 0 0 0 21 11 52.38% 5 1 35 6.09
6 Joe Rodon Trung vệ 1 1 0 74 72 97.3% 0 4 84 7.4
2 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 61 58 95.08% 0 6 72 7.35
23 Nathan Broadhead Cánh trái 1 0 0 31 25 80.65% 0 0 38 6.19
19 Sorba Thomas Cánh phải 1 0 4 22 16 72.73% 7 0 37 6.21
11 Brennan Johnson Cánh phải 0 0 1 16 9 56.25% 0 0 24 6.17
3 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 45 88.24% 1 2 79 7.22
17 Jordan James Tiền vệ trụ 3 2 1 29 26 89.66% 1 0 39 7.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ