![Macedonia Macedonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321100248.png)
![Malta Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
0.81
0.99
0.81
0.89
1.28
4.65
8.10
0.85
0.90
0.78
0.92
Diễn biến chính
![Macedonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321100248.png)
![Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Darko Velkovski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Bojan Miovski
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Mbong
Kiến tạo: Enis Bardhi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bjorn Kristensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Camenzuli
Ra sân: Ezgjan Alioski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bojan Miovski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teddy Teuma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Satariano
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gjoko Zajkov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Macedonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321100248.png)
![Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
Đội hình xuất phát
![Macedonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321100248.png)
![Malta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
![Macedonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321100248.png)
![Macedonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516020629.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Macedonia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Stefan Ristovski | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 58 | 51 | 87.93% | 3 | 0 | 76 | 6.52 | |
9 | Aleksandar Trajkovski | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 33 | 6.27 | |
23 | Ilja Nestorovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
8 | Ezgjan Alioski | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 52 | 45 | 86.54% | 5 | 0 | 83 | 6.94 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.46 | |
14 | Darko Velkovski | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 50 | 6.71 | |
15 | Gjoko Zajkov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 1 | 58 | 6.61 | |
10 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 48 | 38 | 79.17% | 4 | 0 | 68 | 6.97 | |
7 | Elif Elmas | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 1 | 44 | 7.5 | |
11 | Darko Churlinov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
21 | Jani Atanasov | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 1 | 49 | 6.63 | |
6 | Visar Musliu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 3 | 61 | 7.07 | |
20 | Bojan Miovski | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 5 | 29 | 5.92 |
Malta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Steve Borg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 36 | 6.53 | |
1 | Henry Bonello | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 30 | 6.93 | |
19 | Bjorn Kristensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 36 | 6.29 | |
3 | Ryan Camenzuli | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 34 | 6.56 | |
2 | Cain Attard | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 38 | 7.02 | |
17 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 58 | 6.37 | |
6 | Matthew Guillaumier | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 46 | 6.11 | |
7 | Joseph Essien Mbong | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 1 | 51 | 6.73 | |
13 | Ferdinando Apap | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 48 | 7.03 | |
8 | Paul Mbong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 2 | 38 | 6.15 | |
14 | Alexander Satariano | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 17 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ