![Macedonia Macedonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321100248.png)
![Anh Anh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164543.jpg)
1.00
0.80
0.97
0.73
15.00
7.10
1.11
0.72
1.03
0.79
0.91
Diễn biến chính
![Macedonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321100248.png)
![Anh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164543.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ollie Watkins
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Kiến tạo: Phil Foden)(OW
Ra sân: Isnik Alimi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bojan Miovski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Trent Arnold
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Grealish
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bukayo Saka
Ra sân: Bojan Dimoski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jani Atanasov
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Macedonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321100248.png)
![Anh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164543.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Macedonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321100248.png)
![Anh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164543.jpg)
![Macedonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321100248.png)
![Macedonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164543.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Macedonia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ezgjan Alioski | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 12 | 7.01 | |
18 | Isnik Alimi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.46 | |
10 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 15 | 6.63 | |
7 | Elif Elmas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 6.24 | |
21 | Jani Atanasov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.38 | |
6 | Visar Musliu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.62 | |
4 | Nikola Serafimov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.63 | |
9 | Bojan Miovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.68 | |
15 | Jovan Manev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
14 | Bojan Dimoski | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.25 |
Anh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 0 | 38 | 6 | |
6 | Harry Maguire | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 1 | 72 | 5.96 | |
11 | Jack Grealish | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 1 | 44 | 7.01 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.94 | |
9 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
10 | Trent Arnold | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 3 | 0 | 49 | 6.04 | |
8 | Phil Foden | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 4 | 0 | 44 | 6.52 | |
4 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 40 | 6.35 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 22 | 6.17 | |
5 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 55 | 98.21% | 0 | 0 | 57 | 5.93 | |
3 | Rico Lewis | Defender | 2 | 1 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 45 | 5.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ