![Maccabi Haifa Maccabi Haifa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130824135005.jpg)
![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
0.95
0.85
0.79
0.91
4.30
4.00
1.58
0.94
0.81
1.00
0.70
Diễn biến chính
![Maccabi Haifa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130824135005.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Enzo Le Fee
Ra sân: Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Suf Podgoreanu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lorenco Simic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tjaronn Chery
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Gouiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Le Fee
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrien Truffert
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bertug Yildirim
Ra sân: Frantzdy Pierrot
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Matic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Maccabi Haifa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130824135005.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
Đội hình xuất phát
![Maccabi Haifa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130824135005.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Maccabi Haifa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130824135005.jpg)
![Maccabi Haifa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maccabi Haifa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tjaronn Chery | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 17 | 5.87 | |
55 | Rami Gershon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 5.99 | |
23 | Maor Kandil | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 0 | 20 | 6.08 | |
30 | Abdoulaye Seck | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 31 | 6.27 | |
21 | Dean David | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.91 | |
44 | Lorenco Simic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 15 | 5.91 | |
9 | Frantzdy Pierrot | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 21 | 6.15 | |
5 | Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.17 | |
26 | Mahmoud Jaber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.33 | |
17 | Suf Podgoreanu | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 20 | 6.4 | |
18 | Goni Naor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
40 | Sharif Kaiuf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 18 | 5.97 | |
25 | Anan Khalaili | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
21 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 70 | 65 | 92.86% | 1 | 0 | 77 | 7.01 | |
7 | Martin Terrier | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 1 | 0 | 67 | 7.59 | |
10 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 40 | 6.38 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 74 | 68 | 91.89% | 5 | 0 | 94 | 7.9 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 49 | 6.25 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 2 | 52 | 6.64 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 25 | 100% | 4 | 0 | 35 | 6.59 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 2 | 32 | 6.68 | |
15 | Christopher Wooh | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 1 | 26 | 6.47 | |
99 | Bertug Yildirim | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 6.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ