![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
0.94
0.96
0.98
0.77
1.53
4.40
5.50
0.93
0.95
0.73
1.17
Diễn biến chính
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Lemarechal
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dilane Bakwa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Caleb Wiley
Ra sân: Abner Vinicius Da Silva Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georges Mikautadze
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alexandre Lacazette
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Nanasi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Habib Diarra
Kiến tạo: Malick Fofana
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saidou Sow
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emanuel Emegha
Ra sân: Nemanja Matic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Duje Caleta-Car
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 37 | 7.6 | |
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 1 | 47 | 6.6 | |
22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 3 | 0 | 64 | 5.8 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 3 | 52 | 42 | 80.77% | 1 | 2 | 70 | 7.6 | |
55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 45 | 6.4 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 5 | 2 | 56 | 7.7 | |
14 | Adryelson Rodrigues | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.7 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 60 | 7.2 | |
23 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 28 | 7.4 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 1 | 61 | 6.8 | |
16 | Abner Vinicius Da Silva Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 6 | 1 | 42 | 6.7 | |
69 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 2 | 47 | 7.1 | |
15 | Tanner Tessmann | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
11 | Malick Fofana | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 25 | 7.5 | |
9 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 11 | 8.1 |
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Karl Johan Johnsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 45 | 7.8 | |
15 | Sebastian Nanasi | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 35 | 7 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 56 | 6.9 | |
13 | Saidou Sow | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 51 | 6.4 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 25 | 7.7 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 6 | 1 | 57 | 7.7 | |
14 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
28 | Marvin Senaya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 26 | 6.5 | |
12 | Caleb Wiley | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 27 | 6.9 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 45 | 6.5 | |
6 | Felix Lemarechal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
24 | Abakar Sylla | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 0 | 63 | 6 | |
8 | Andrey Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 2 | 76 | 8.6 | |
7 | Diego Moreira | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 12 | 6.6 | |
22 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 3 | 81 | 6.1 | |
40 | Jeremy Sebas | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ