![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
0.81
1.09
1.01
0.89
1.44
4.75
6.00
1.03
0.85
0.92
0.96
Diễn biến chính
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
Kiến tạo: Mohamed Said Benrahma
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rabby Inzingoula
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Delaine
Ra sân: Corentin Tolisso
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Habib Diarra
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rabby Inzingoula
Ra sân: Nicolas Tagliafico
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 36 | 7.78 | |
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 77 | 71 | 92.21% | 0 | 1 | 82 | 6.59 | |
1 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.75 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 4 | 1 | 86 | 6.53 | |
22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 4 | 1 | 78 | 7.29 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 1 | 47 | 6.7 | |
17 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 38 | 35 | 92.11% | 2 | 0 | 53 | 7.09 | |
55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 6 | 67 | 6.97 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.11 | |
25 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 5.83 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 67 | 57 | 85.07% | 3 | 0 | 91 | 7.29 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 4 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 4 | 0 | 61 | 6.55 | |
12 | Jake O'Brien | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 2 | 63 | 6.52 | |
37 | Ernest Nuamah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.17 | |
11 | Malick Fofana | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 12 | 6.37 |
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Thomas Delaine | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 31 | 6.22 | |
2 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 0 | 57 | 6.65 | |
5 | Lucas Perrin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.37 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 42 | 6.49 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 5.75 | |
28 | Marvin Senaya | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 50 | 6.46 | |
36 | Alaa Bellaarouch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 37 | 6.92 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 37 | 7.52 | |
24 | Abakar Sylla | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 1 | 58 | 6.59 | |
8 | Andrey Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 64 | 6.75 | |
40 | Jeremy Sebas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 0 | 22 | 6.14 | |
41 | Rabby Inzingoula | Defender | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 1 | 41 | 6.94 | |
33 | Aboubacar Ali Abdallah | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.18 | |
42 | Vignon Ouotro | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ