![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Saint Etienne Saint Etienne](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111902.png)
1.05
0.85
0.83
0.91
1.29
6.00
8.00
1.09
0.79
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Saint Etienne](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111902.png)
Kiến tạo: Corentin Tolisso
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Stassin
Ra sân: Nemanja Matic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Veretout
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Augustine Boakye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Louis Mouton
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yvann Macon
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandre Lacazette
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Malick Fofana
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Bouchouari
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Saint Etienne](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111902.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Saint Etienne](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111902.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111902.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 21 | 7.18 | |
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 2 | 74 | 6.91 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 1 | 0 | 67 | 6.98 | |
7 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 1 | 39 | 6.57 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 2 | 44 | 7.04 | |
55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 1 | 55 | 6.68 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 57 | 6.78 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 1 | 59 | 7.31 | |
23 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 20 | 7.3 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 4 | 1 | 46 | 7.24 | |
11 | Malick Fofana | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 5 | 0 | 46 | 6.63 |
Saint Etienne
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Mickael Nade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 36 | 6.22 | |
30 | Gautier Larsonneur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 29 | 6.92 | |
21 | Dylan Batubinsika | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 30 | 6.15 | |
19 | Leo Petrot | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 36 | 6.28 | |
27 | Yvann Macon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 43 | 6.71 | |
22 | Zurab Davitashvili | Cánh phải | 3 | 3 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 5 | 0 | 38 | 7.24 | |
6 | Benjamin Bouchouari | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 38 | 6.95 | |
4 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 3 | 36 | 6.65 | |
14 | Louis Mouton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 24 | 6.32 | |
20 | Augustine Boakye | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 6.15 | |
32 | Lucas Stassin | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 16 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ