![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Nantes Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
0.84
1.02
0.83
0.97
1.57
3.85
4.75
0.78
1.02
0.77
1.03
Diễn biến chính
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bradley Barcola
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabien Centonze
Ra sân: Maxence Caqueret
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amin Sarr
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandre Lacazette
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moussa Sissoko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moses Simon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Corentin Tolisso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johann Lepenant
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evann Guessand
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 28 | 7.37 | |
5 | Dejan Lovren | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 0 | 64 | 6.38 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 2 | 2 | 52 | 6.08 | |
35 | Remy Riou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 22 | 6.64 | |
88 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 77 | 73 | 94.81% | 1 | 1 | 86 | 7.35 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 4 | 0 | 57 | 6.26 | |
7 | Amin Sarr | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 2 | 0 | 34 | 6.02 | |
24 | Johann Lepenant | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 58 | 5.73 | |
4 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 77 | 96.25% | 0 | 1 | 86 | 5.86 | |
26 | Bradley Barcola | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 30 | 7.21 | |
20 | Sael Kumbedi | Forward | 1 | 1 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 4 | 1 | 51 | 6.55 |
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 6.04 | |
4 | Nicolas Pallois | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 33 | 6.28 | |
25 | Florent Mollet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 21 | 21 | 100% | 4 | 0 | 33 | 6.74 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 27 | 6.14 | |
27 | Moses Simon | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 23 | 6.46 | |
3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 29 | 7.06 | |
28 | Fabien Centonze | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.37 | |
1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 32 | 7.54 | |
7 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 21 | 7.11 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 3 | 18 | 6.75 | |
38 | Joao Victor Da Silva Marcelino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 33 | 6.31 | |
26 | Jaouen Hadjam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ