![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Monaco Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
0.96
0.90
0.88
0.92
2.16
3.80
2.63
0.73
1.07
0.92
0.88
Diễn biến chính
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Bradley Barcola
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eliot Matazo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maghnes Akliouche
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Yedder Wissam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandr Golovin
Ra sân: Jefferson Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Alexandre Lacazette
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 52 | 8.69 | |
1 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 60 | 7.54 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 3 | 2 | 59 | 6.78 | |
23 | Thiago Henrique Mendes Ribeiro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 14 | 6.27 | |
88 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 85 | 81 | 95.29% | 2 | 1 | 99 | 7.11 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 66 | 58 | 87.88% | 2 | 0 | 89 | 8.78 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Cánh phải | 6 | 4 | 3 | 68 | 55 | 80.88% | 0 | 0 | 87 | 7.86 | |
2 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 77 | 68 | 88.31% | 0 | 4 | 89 | 7.32 | |
4 | Castello Lukeba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 61 | 95.31% | 0 | 0 | 80 | 7.03 | |
26 | Bradley Barcola | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 1 | 43 | 7.31 | |
20 | Sael Kumbedi | Forward | 2 | 0 | 1 | 73 | 65 | 89.04% | 1 | 0 | 98 | 6.57 | |
47 | Jefferson Pereira | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 47 | 6.66 |
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ben Yedder Wissam | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 37 | 7.48 | |
36 | Breel Donald Embolo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
16 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 7.73 | |
17 | Aleksandr Golovin | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 1 | 45 | 7 | |
6 | Axel Disasi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 46 | 6.56 | |
12 | Caio Henrique Oliveira Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 6 | 0 | 51 | 6.76 | |
27 | Krepin Diatta | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.02 | |
14 | Ismail Jakobs | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 36 | 22 | 61.11% | 5 | 4 | 60 | 6.23 | |
4 | Mohamed Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 30 | 6.21 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 53 | 7.22 | |
15 | Eliot Matazo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 31 | 5.98 | |
34 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 36 | 6.57 | |
2 | Vanderson de Oliveira Campos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 7 | 1 | 75 | 7.41 | |
21 | Maghnes Akliouche | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.07 | |
44 | Eliesse Ben Seghir | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ