![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Metz Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
0.85
1.01
0.86
0.94
1.61
3.98
4.30
0.82
0.98
1.09
0.71
Diễn biến chính
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandre Oukidja
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mama Samba Balde
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahamadou Diawara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Asoro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Elisor
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lamine Camara
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ablie Jallow
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danley Jean Jacques
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 24 | 6.61 | |
34 | Mahamadou Diawara | Defender | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 34 | 6.69 | |
1 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7.44 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 23 | 6.34 | |
22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 2 | 0 | 53 | 6.58 | |
7 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.15 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 1 | 0 | 51 | 6.56 | |
12 | Jake O'Brien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 38 | 6.43 | |
2 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 2 | 40 | 6.69 | |
20 | Sael Kumbedi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 33 | 6.61 | |
80 | Skelly Alvero | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 31 | 7.06 |
Metz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alexandre Oukidja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.72 | |
8 | Ismael Traore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.48 | |
2 | Maxime Colin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 30 | 6.38 | |
29 | Christophe Herelle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.32 | |
3 | Matthieu Udol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 31 | 6.4 | |
99 | Joel Asoro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 6.23 | |
36 | Ablie Jallow | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 20 | 6.44 | |
1 | Guillaume Dietsch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.14 | |
11 | Simon Elisor | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 22 | 6.41 | |
27 | Danley Jean Jacques | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 27 | 6.74 | |
22 | Kevin Van Den Kerkhof | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 3 | 0 | 19 | 6.42 | |
18 | Lamine Camara | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 8 | 0 | 38 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ