![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812201112.jpg)
0.94
0.88
0.95
0.85
1.20
6.50
12.00
0.85
1.00
0.85
1.00
Diễn biến chính
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Ludogorets Razgrad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812201112.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Georges Mikautadze
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Tanner Tessmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Veretout
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anton Nedyalkov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caio Vidal Rocha
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Ra sân: Abner Vinicius Da Silva Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Javier Hidalgo Gomez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erick Marcus
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ernest Nuamah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Ludogorets Razgrad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812201112.jpg)
Đội hình xuất phát
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Ludogorets Razgrad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812201112.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130812201112.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 1 | 42 | 6.75 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 5 | 43 | 7.88 | |
55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 30 | 100% | 0 | 0 | 38 | 6.73 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 3 | 0 | 53 | 7.1 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 3 | 42 | 6.95 | |
23 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.95 | |
16 | Abner Vinicius Da Silva Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 52 | 7.1 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 6 | 0 | 57 | 7.18 | |
69 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 23 | 6.89 | |
15 | Tanner Tessmann | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 40 | 6.95 | |
37 | Ernest Nuamah | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 23 | 6.98 |
Ludogorets Razgrad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sergio Padt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 33 | 7.29 | |
3 | Anton Nedyalkov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 36 | 5.97 | |
4 | Dinis Da Costa Lima Almeida | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 28 | 6.06 | |
6 | Jakub Piotrowski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 42 | 6.22 | |
24 | Olivier Verdon | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 36 | 100% | 0 | 1 | 44 | 6.31 | |
30 | Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 3 | 44 | 6.19 | |
17 | Francisco Javier Hidalgo Gomez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 5 | 1 | 49 | 6.03 | |
11 | Caio Vidal Rocha | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 27 | 6.68 | |
20 | Aguibou Camara | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 36 | 6.87 | |
12 | Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 24 | 6.75 | |
77 | Erick Marcus | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 31 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ