![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lorient Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
0.82
1.04
0.94
0.86
1.43
4.25
5.60
1.05
0.75
0.72
1.08
Diễn biến chính
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
Ra sân: Corentin Tolisso
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoann Cathline
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean Victor Makengo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephan Diarra
Ra sân: Amin Sarr
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Dejan Lovren | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 1 | 40 | 6.63 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 1 | 26 | 6.38 | |
35 | Remy Riou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 25 | 6.61 | |
88 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 2 | 1 | 67 | 6.5 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 6 | 1 | 46 | 6.95 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 0 | 44 | 6.89 | |
7 | Amin Sarr | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 12 | 6.11 | |
2 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 40 | 6.57 | |
24 | Johann Lepenant | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 33 | 100% | 0 | 0 | 39 | 6.59 | |
4 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
26 | Bradley Barcola | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 25 | 6.52 |
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vito Mannone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 7.39 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 40 | 6.76 | |
25 | Vincent Le Goff | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 36 | 6.58 | |
17 | Jean Victor Makengo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 30 | 6.65 | |
7 | Stephan Diarra | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 27 | 6.76 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 3 | 48 | 7.21 | |
80 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 49 | 7.02 | |
24 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 30 | 6.47 | |
22 | Yoann Cathline | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 25 | 6.2 | |
11 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.45 | |
18 | Bamo Meite | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 1 | 32 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ