![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lille Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
0.82
1.04
0.81
0.99
2.63
3.52
2.25
1.01
0.79
0.79
1.01
Diễn biến chính
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yusuf Yazici
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Alexandre Lacazette
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahamadou Diawara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Ra sân: Skelly Alvero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tino Kadewere
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sinaly Diomande
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edon Zhegrova
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Christian David
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yusuf Yazici
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 5.82 | |
34 | Mahamadou Diawara | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 24 | 5.85 | |
1 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 16 | 5.67 | |
21 | Henrique Silva Milagres | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 30 | 6.11 | |
7 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
11 | Tino Kadewere | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 25 | 6.28 | |
4 | Paul Akouokou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 1 | 42 | 6.58 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
12 | Jake O'Brien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 36 | 5.96 | |
2 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 36 | 5.6 | |
20 | Sael Kumbedi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 34 | 5.89 | |
37 | Ernest Nuamah | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 27 | 6.68 | |
80 | Skelly Alvero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 25 | 6.07 |
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 29 | 6.31 | |
6 | Nabil Bentaleb | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 46 | 6.76 | |
12 | Yusuf Yazici | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 21 | 7.21 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 30 | 7.02 | |
8 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 1 | 1 | 44 | 6.64 | |
23 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 3 | 0 | 27 | 6.45 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 7.37 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 25 | 7.05 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 1 | 55 | 6.62 | |
15 | Leny Yoro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 41 | 6.81 | |
22 | Tiago Santos Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 33 | 7.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ