![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![AJ Auxerre AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
1.05
0.85
0.85
1.01
1.57
4.10
4.75
0.76
1.13
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Danois
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gaetan Perrin
Kiến tạo: Mohamed Said Benrahma
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaetan Perrin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Aye
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sinaly Diomande
Ra sân: Nemanja Matic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georges Mikautadze
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamed Junior Traore
Ra sân: Sael Kumbedi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elisha Owusu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 0 | 84 | 6.7 | |
12 | Wilfried Zaha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 2 | 4 | 82 | 6.97 | |
7 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 47 | 6.67 | |
17 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 34 | 6.91 | |
55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 1 | 78 | 7.12 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 60 | 88.24% | 1 | 1 | 77 | 6.42 | |
23 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 23 | 5.85 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
69 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 3 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 28 | 8.56 | |
15 | Tanner Tessmann | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 6 | 0 | 45 | 6.62 | |
20 | Sael Kumbedi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 42 | 6.14 | |
11 | Malick Fofana | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 51 | 6.98 |
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jubal Rocha Mendes Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 22 | 6.09 | |
16 | Donovan Leon | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 37 | 7.15 | |
19 | Florian Aye | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 2 | 15 | 6.16 | |
97 | Rayan Raveloson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 15 | 6.34 | |
10 | Gaetan Perrin | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 5 | 0 | 37 | 6.91 | |
14 | Gideon Mensah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 4 | 0 | 45 | 6.05 | |
42 | Elisha Owusu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.56 | |
17 | Lassine Sinayoko | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
25 | Hamed Junior Traore | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 31 | 7.48 | |
23 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 31 | 19 | 61.29% | 5 | 2 | 57 | 6.86 | |
9 | Thelonius Bair | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.26 | |
20 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 4 | 1 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 52 | 7.53 | |
27 | Kevin Danois | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 25 | 5.95 | |
92 | Clement Akpa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 37 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ