![Luxembourg Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![Iceland Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
0.94
0.86
0.98
0.72
2.58
3.08
2.50
0.90
0.85
0.69
1.01
Diễn biến chính
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mathias Olesen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enes Mahmutovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Martins Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Alessio Curci
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alfred Finnbogason
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Alessio Curci
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
Đội hình xuất phát
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luxembourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 26 | 7.37 | |
2 | Maxine Chanot | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 6.84 | |
8 | Christopher Martins Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 31 | 6.72 | |
22 | Marvin Martins Santos | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 32 | 6.85 | |
10 | Daniel Sinani | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 30 | 6.34 | |
17 | Mica Pinto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 6.49 | |
3 | Enes Mahmutovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 21 | 6.67 | |
16 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 28 | 7.19 | |
5 | Alessio Curci | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 17 | 6.41 | |
19 | Mathias Olesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 19 | 6.54 | |
6 | Yvandro Borges Sanches | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.27 |
Iceland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Alfred Finnbogason | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 16 | 6.05 | |
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 20 | 6.25 | |
4 | Gudlaugur Victor Palsson | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 1 | 25 | 6.31 | |
21 | Arnor Ingvi Traustason | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 5.93 | |
1 | Runar Alex Runarsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 20 | 5.93 | |
23 | Hordur Bjorgvin Magnusson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 1 | 32 | 5.5 | |
14 | Kolbeinn Birgir Finnsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 2 | 27 | 6.23 | |
9 | Jon Dagur Thorsteinsson | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 20 | 6.17 | |
18 | Saevar Atli Magnusson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.25 | |
3 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 28 | 6.31 | |
10 | Hakon Arnar Haraldsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ