![Luxembourg Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
1.11
0.69
0.77
0.93
2.83
3.21
2.23
1.04
0.71
0.98
0.72
Diễn biến chính
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
Kiến tạo: Florian Bohnert
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miroslav Stevanovic
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Maxine Chanot
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mathias Olesen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Bohnert
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Said Hamulic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Haris Tabakovic
Ra sân: Enes Mahmutovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christopher Martins Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Haris Hajradinovic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![Bosnia-Herzegovina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615161001.gif)
![Luxembourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512164403.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luxembourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 23 | 6.52 | |
2 | Maxine Chanot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 0 | 51 | 7.09 | |
8 | Christopher Martins Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 34 | 6.49 | |
22 | Marvin Martins Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 36 | 6.46 | |
4 | Florian Bohnert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 20 | 7.18 | |
9 | Daniel Sinani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.66 | |
13 | Dirk Carlson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 33 | 6.67 | |
3 | Enes Mahmutovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 47 | 6.76 | |
10 | Gerson Rodrigues | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 35 | 7.26 | |
16 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 31 | 6.91 | |
19 | Mathias Olesen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 2 | 24 | 7.57 |
Bosnia-Herzegovina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Miroslav Stevanovic | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 12 | 5.96 | |
11 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 2 | 18 | 5.85 | |
14 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Rade Krunic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.12 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 33 | 5.72 | |
18 | Amir Hadziahmetovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 1 | 0 | 29 | 5.13 | |
2 | Renato Gojkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 32 | 6.04 | |
19 | Adnan Kovacevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 43 | 6.2 | |
23 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
5 | Nihad Mujakic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 52 | 6.67 | |
21 | Amar Dedic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 37 | 6.08 | |
1 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 5.49 | |
10 | Said Hamulic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 17 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ