![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![West Brom West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
0.79
1.12
1.15
0.65
2.40
3.30
2.80
0.80
1.08
1.16
0.74
Diễn biến chính
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Karlan Ahearne-Grant
Ra sân: Victor Moses
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tom Krauss
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jed Wallace
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grady Diangana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Uros Racic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Maja
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Đội hình xuất phát
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Victor Moses | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 7 | 1 | 35 | 6.04 | |
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 27 | 6.02 | |
3 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 3 | 37 | 6.38 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 23 | 6.29 | |
27 | Daiki Hashioka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 3 | 32 | 6.47 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 32 | 6.36 | |
26 | Shandon Baptiste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
14 | Tahith Chong | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 30 | 6.47 | |
8 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 32 | 6.3 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 1 | 29 | 5.79 | |
6 | Mark McGuinness | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 25 | 5.89 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.13 |
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jed Wallace | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.17 | |
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 2 | 4 | 46 | 6.84 | |
18 | Karlan Ahearne-Grant | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 2 | 26 | 7.15 | |
3 | Mason Holgate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 28 | 6.84 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 2 | 37 | 7.17 | |
1 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 10 | 40% | 0 | 0 | 33 | 7.19 | |
20 | Uros Racic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 3 | 23 | 7.21 | |
9 | Josh Maja | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 7.15 | |
4 | Callum Styles | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 6.53 | |
11 | Grady Diangana | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 27 | 6.35 | |
14 | Torbjorn Heggem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 3 | 37 | 7.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ