![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
0.87
0.99
0.94
0.86
6.20
4.60
1.38
0.84
0.96
0.96
0.84
Diễn biến chính
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Richarlison de Andrade
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: James Maddison
Ra sân: Mads Juel Andersen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Brown
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pelly Ruddock
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Maddison
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Son Heung Min
Ra sân: Tom Lockyer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iyenoma Destiny Udogie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dejan Kulusevski
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 22 | 7.45 | |
4 | Tom Lockyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.37 | |
17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.49 | |
16 | Reece Burke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 16 | 6.67 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 3 | 18 | 6.14 | |
13 | Marvelous Nakamba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.47 | |
19 | Jacob Brown | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 13 | 5.96 | |
7 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.79 | |
5 | Mads Juel Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.82 | |
45 | Alfie Doughty | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 23 | 6.56 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 16 | 6.25 |
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Son Heung Min | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
5 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
13 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
10 | James Maddison | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 36 | 6.84 | |
9 | Richarlison de Andrade | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 3 | 41 | 6.58 | |
17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 1 | 74 | 7.51 | |
8 | Yves Bissouma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 48 | 5.17 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 23 | 6.63 | |
23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 34 | 6.21 | |
38 | Iyenoma Destiny Udogie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 36 | 6.52 | |
29 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 0 | 42 | 7.03 | |
37 | Micky van de Ven | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 59 | 98.33% | 0 | 0 | 63 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ