![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Sheffield United Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
0.83
1.07
1.02
0.86
2.16
3.45
3.25
1.21
0.70
1.04
0.84
Diễn biến chính
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rhys Norrington-Davies
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Jordan Clark
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Hamer
Ra sân: Reece Burke
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ben Osborne
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cameron Archer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Mcatee
Ra sân: Alfie Doughty
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlton Morris
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 32 | 5.45 | |
30 | Andros Townsend | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 7 | 0 | 33 | 5.96 | |
8 | Luke Berry | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 3 | 66 | 55 | 83.33% | 3 | 6 | 87 | 6.98 | |
10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
16 | Reece Burke | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 2 | 57 | 5.78 | |
29 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 3 | 88 | 7.02 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 35 | 6.57 | |
7 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 55 | 44 | 80% | 4 | 2 | 77 | 6.02 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 21 | 5.91 | |
28 | Albert-Mboyo Sambi Lokonga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 73 | 67 | 91.78% | 1 | 0 | 85 | 6.3 | |
14 | Tahith Chong | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 22 | 6.09 | |
2 | Gabriel Osho | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 73 | 6.23 | |
45 | Alfie Doughty | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 9 | 48 | 39 | 81.25% | 23 | 0 | 90 | 7.78 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 4 | 42 | 6.68 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wes Foderingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 6 | 19.35% | 0 | 0 | 36 | 6.77 | |
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 33 | 6.74 | |
16 | Oliver Norwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.96 | |
3 | Max Josef Lowe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 1 | 30 | 6.68 | |
23 | Ben Osborne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 7.13 | |
30 | Mason Holgate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 2 | 0 | 39 | 6.71 | |
22 | Thomas Davies | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 15 | 6.42 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 16 | 6.57 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 3 | 23 | 7.05 | |
7 | Rhian Brewster | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 2 | 1 | 8 | 5.99 | |
33 | Rhys Norrington-Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.22 | |
20 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 7 | 36.84% | 1 | 3 | 46 | 7.13 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 7 | 44 | 8.83 | |
10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 25 | 7.06 | |
28 | James Mcatee | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 25 | 6.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ