![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
0.90
1.00
0.94
0.92
2.10
3.50
3.25
1.20
0.71
0.40
1.90
Diễn biến chính
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: William Keane
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jacob Brown
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milutin Osmajic
Ra sân: Carlton Morris
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaiah Jones
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Krauss
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Đội hình xuất phát
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Victor Moses | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 39 | 6.51 | |
10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
3 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 56 | 46 | 82.14% | 3 | 5 | 71 | 7.17 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 6 | 34 | 6.55 | |
13 | Marvelous Nakamba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 2 | 71 | 6.86 | |
19 | Jacob Brown | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 2 | 1 | 29 | 6.14 | |
27 | Daiki Hashioka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 13 | 77 | 8.24 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 8 | 0 | 75 | 7.74 | |
29 | Thomas Holmes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 71 | 62 | 87.32% | 1 | 3 | 87 | 7.02 | |
8 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 2 | 1 | 58 | 7.3 | |
25 | Isaiah Jones | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 1 | 34 | 6.51 | |
6 | Mark McGuinness | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 47 | 32 | 68.09% | 0 | 5 | 65 | 7.76 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.24 | |
37 | Zack Nelson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.15 |
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | William Keane | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.02 | |
16 | Andrew Hughes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 1 | 5 | 59 | 6.58 | |
6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 4 | 41 | 6.96 | |
18 | Ryan Ledson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 12 | 35.29% | 2 | 3 | 47 | 7.13 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 0 | 36 | 7.2 | |
9 | Emil Ris Jakobsen | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
14 | Jordan Storey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 23 | 56.1% | 0 | 2 | 68 | 7.02 | |
8 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 44 | 6.78 | |
10 | Mads Frokjaer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
28 | Milutin Osmajic | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.01 | |
19 | Lewis Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 2 | 2 | 57 | 6.9 | |
29 | Kaine Hayden | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 2 | 45 | 6.69 | |
20 | Sam Greenwood | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 7 | 1 | 45 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ