![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Oxford United Oxford United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123514.png)
0.93
0.97
1.04
0.84
1.67
3.90
4.60
0.87
1.01
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Oxford United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123514.png)
Kiến tạo: Tom Krauss
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jacob Brown
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Idris El Mizouni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Owen Dale
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tom Krauss
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kyle Edwards
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jacob Brown
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Rodrigues
Ra sân: Jordan Clark
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvelous Nakamba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mark Harris
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elliott Jordan Moore
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Oxford United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123514.png)
Đội hình xuất phát
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Oxford United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123514.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012123514.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Victor Moses | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 1 | 39 | 6.65 | |
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 20 | 51.28% | 0 | 0 | 49 | 6.78 | |
17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 17 | 5.81 | |
10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 6.58 | |
16 | Reece Burke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 2 | 1 | 49 | 6.79 | |
13 | Marvelous Nakamba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 36 | 6.04 | |
19 | Jacob Brown | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 16 | 7.07 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 26 | 7.13 | |
20 | Liam Walsh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 4.98 | |
8 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 28 | 7.73 | |
45 | Alfie Doughty | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 4 | 41 | 28 | 68.29% | 12 | 2 | 66 | 6.95 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 3 | 60 | 7.66 | |
6 | Mark McGuinness | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 2 | 54 | 6.63 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 25 | 6.12 | |
2 | Reuell Walters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.47 |
Oxford United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sam Long | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
4 | Will Vaulks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 54 | 37 | 68.52% | 5 | 3 | 66 | 6.65 | |
29 | Kyle Edwards | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 26 | 7.01 | |
9 | Mark Harris | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 24 | 6.51 | |
5 | Elliott Jordan Moore | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 68 | 6.13 | |
23 | Siriki Dembele | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.92 | |
17 | Owen Dale | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 16 | 6.01 | |
20 | Ruben Rodrigues | Tiền vệ công | 6 | 4 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 49 | 6.51 | |
30 | Peter Kioso | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 50 | 39 | 78% | 4 | 2 | 76 | 6.49 | |
1 | Jamie Cumming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 30 | 58.82% | 0 | 0 | 55 | 5.24 | |
3 | Ciaron Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 5 | 74 | 6.98 | |
15 | Idris El Mizouni | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 4 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 2 | 62 | 7.24 | |
19 | Tyler Goodrham | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 49 | 7.31 | |
44 | Dane Scarlett | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.9 | |
16 | Nelson Benjamin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 62 | 84.93% | 0 | 5 | 90 | 6.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ