![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
1.09
0.81
0.94
0.92
2.25
3.40
2.80
0.83
1.07
0.36
2.10
Diễn biến chính
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Ra sân: Jordan Clark
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anis Ben Slimane
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Onel Hernandez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Chrisene
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelino Nunez
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zack Nelson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reuell Walters
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Krauss
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Đội hình xuất phát
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Victor Moses | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.6 | |
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 10 | 33.33% | 0 | 0 | 34 | 6.1 | |
10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 4 | 0 | 10 | 6.4 | |
3 | Amarii Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 3 | 55 | 7 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 9 | 45 | 7.1 | |
13 | Marvelous Nakamba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 38 | 6.6 | |
25 | Joe Taylor | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
19 | Jacob Brown | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.7 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
29 | Thomas Holmes | Trung vệ | 4 | 1 | 1 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 2 | 57 | 7.5 | |
14 | Tahith Chong | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 34 | 23 | 67.65% | 4 | 0 | 57 | 6.7 | |
8 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 1 | 54 | 7.4 | |
6 | Mark McGuinness | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 60 | 7.1 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
37 | Zack Nelson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 23 | 19 | 82.61% | 10 | 0 | 51 | 7.7 | |
2 | Reuell Walters | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 49 | 6.3 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ashley Barnes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
4 | Shane Duffy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 10 | 58 | 7.6 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 62 | 44 | 70.97% | 1 | 2 | 76 | 7 | |
25 | Onel Hernandez | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 1 | 32 | 6.8 | |
11 | Emiliano Marcondes Camargo Hansen | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 48 | 32 | 66.67% | 0 | 1 | 56 | 7.1 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 54 | 7.6 | |
1 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 13 | 41.94% | 0 | 0 | 40 | 7.1 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 30 | 6.9 | |
14 | Benjamin Chrisene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 60 | 6.9 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 4 | 1 | 48 | 7.2 | |
20 | Anis Ben Slimane | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
33 | Jose Cordoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
6 | Callum Doyle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 48 | 7.1 | |
17 | Ante Crnac | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 30 | 7 | |
29 | Oscar Schwartau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 10 | 6.5 | |
35 | Kellen Fisher | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ