![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Millwall Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Diễn biến chính
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tom Bradshaw
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: George Honeyman
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Cody Drameh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pelly Ruddock
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Osho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Shackleton
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Bradshaw
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Voglsammer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zian Flemming
Kiến tạo: Jordan Clark
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Leonard
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Đội hình xuất phát
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Tom Lockyer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 28 | 66.67% | 1 | 5 | 50 | 6.34 | |
17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 1 | 43 | 6.13 | |
34 | Ethan Horvath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 15 | 4.75 | |
29 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 0 | 44 | 6.22 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 29 | 6 | |
13 | Marvelous Nakamba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 28 | 5.8 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 5 | 1 | 34 | 5.81 | |
32 | Gabriel Osho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 4 | 40 | 6.18 | |
45 | Alfie Doughty | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 34 | 26 | 76.47% | 5 | 4 | 53 | 6.61 | |
2 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 33 | 5.95 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 2 | 38 | 6.5 |
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryan Leonard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 30 | 7.13 | |
1 | George Long | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 4 | 19.05% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
3 | Murray Wallace | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 5 | 31.25% | 2 | 0 | 31 | 6.67 | |
9 | Tom Bradshaw | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 2 | 18 | 7.76 | |
21 | Andreas Voglsammer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 23 | 6.75 | |
5 | Jake Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.74 | |
39 | George Honeyman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 33 | 7.19 | |
10 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 5 | 34 | 7.87 | |
16 | Jamie Shackleton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 6.43 | |
2 | Dan McNamara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 0 | 36 | 7.09 | |
15 | Charlie Cresswell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 3 | 26 | 6.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ