![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
0.80
1.11
1.03
0.85
21.00
7.00
1.13
0.85
1.03
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
Kiến tạo: Andros Townsend
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Julian Alvarez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josko Gvardiol
Ra sân: Marvelous Nakamba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andros Townsend
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateo Kovacic
Ra sân: Ryan John Giles
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Phil Foden
Ra sân: Tom Lockyer
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.71 | |
30 | Andros Townsend | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
4 | Tom Lockyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.35 | |
29 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.25 | |
13 | Marvelous Nakamba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
19 | Jacob Brown | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
26 | Ryan John Giles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
45 | Alfie Doughty | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.27 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.24 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
10 | Jack Grealish | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.09 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.34 | |
6 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.27 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.21 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.29 | |
47 | Phil Foden | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.16 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
24 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ