![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Liverpool Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
1.00
0.86
0.96
0.84
9.50
6.20
1.19
0.92
0.88
1.00
0.80
Diễn biến chính
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Andros Townsend
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominik Szoboszlai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diogo Jota
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Gomez
Ra sân: Carlton Morris
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Issa Kabore
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Chiedozie Ogbene
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Harvey Elliott
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 7.27 | |
30 | Andros Townsend | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.24 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 26 | 6.61 | |
4 | Tom Lockyer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.62 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 16 | 6.04 | |
13 | Marvelous Nakamba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 6.26 | |
7 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 1 | 21 | 6.44 | |
2 | Gabriel Osho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
12 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.23 | |
45 | Alfie Doughty | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 2 | 0 | 22 | 6.45 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 12 | 7.01 |
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 2 | 49 | 6.66 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 21 | 6.13 | |
1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 6.48 | |
2 | Joseph Gomez | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 46 | 6.66 | |
20 | Diogo Jota | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.38 | |
66 | Trent Arnold | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 0 | 50 | 6.78 | |
5 | Ibrahima Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 2 | 59 | 6.82 | |
8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 33 | 6.12 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 47 | 6.39 | |
38 | Ryan Jiro Gravenberch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 27 | 6.51 | |
9 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ