Vòng 40
18:30 ngày 05/04/2025
Luton Town
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Leeds United
Địa điểm: Kenilworth Road
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.90
-1
1.00
O 2.5
1.00
U 2.5
0.87
1
5.50
X
4.00
2
1.54
Hiệp 1
+0.25
1.23
-0.25
0.71
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Luton Town Luton Town
Phút
Leeds United Leeds United
Isaiah Jones 1 - 0
Kiến tạo: Jordan Clark
match goal
15'
Isaiah Jones match yellow.png
22'
28'
match goal 1 - 1 Daniel James
40'
match yellow.png Jayden Bogle
Tahith Chong
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
match change
49'
60'
match yellow.png Manor Solomon
63'
match change Patrick Bamford
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
Lasse Selvag Nordas
Ra sân: Alfie Doughty
match change
77'
Millenic Alli
Ra sân: Isaiah Jones
match change
77'
Lamine Dabo
Ra sân: Liam Walsh
match change
78'
79'
match change Brenden Aaronson
Ra sân: Joel Piroe
86'
match change Maximilian Wober
Ra sân: Pascal Struijk
87'
match change Isaac Schmidt
Ra sân: Manor Solomon
87'
match change Sam Byram
Ra sân: Jayden Bogle

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luton Town Luton Town
Leeds United Leeds United
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
15
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
228
 
Số đường chuyền
 
454
58%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
71
 
Đánh đầu
 
53
31
 
Đánh đầu thành công
 
31
4
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
27
7
 
Đánh chặn
 
9
30
 
Ném biên
 
18
23
 
Cản phá thành công
 
25
3
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
14
 
Long pass
 
14
90
 
Pha tấn công
 
106
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Millenic Alli
14
Tahith Chong
44
Lasse Selvag Nordas
22
Lamine Dabo
23
Tim Krul
37
Zack Nelson
16
Reece Burke
47
Joshua Luke Bowler
12
Kal Naismith
Luton Town Luton Town 3-5-2
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
24
Kaminski
3
Bell
6
McGuinne...
28
Makosso
45
Doughty
18
Clark
8
Aasgaard
20
Walsh
25
Jones
9
Morris
11
Adebayo
26
Darlow
2
Bogle
6
Rodon
5
Struijk
3
Adames
4
Ampadu
22
Tanaka
7
James
29
Gnonto
14
Solomon
10
Piroe

Substitutes

39
Maximilian Wober
33
Isaac Schmidt
11
Brenden Aaronson
9
Patrick Bamford
25
Sam Byram
17
Largie Ramazani
44
Ilia Gruev
1
Illan Meslier
23
Josua Guilavogui
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Millenic Alli 21
Tahith Chong 14
Lasse Selvag Nordas 44
Lamine Dabo 22
Tim Krul 23
Zack Nelson 37
Reece Burke 16
Joshua Luke Bowler 47
Kal Naismith 12
Luton Town Leeds United
39 Maximilian Wober
33 Isaac Schmidt
11 Brenden Aaronson
9 Patrick Bamford
25 Sam Byram
17 Largie Ramazani
44 Ilia Gruev
1 Illan Meslier
23 Josua Guilavogui

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5
40.67% Kiểm soát bóng 55.67%
12.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 6.4
1.5 Thẻ vàng 1.2
3 Sút trúng cầu môn 4.4
43.7% Kiểm soát bóng 56.7%
12.9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (43trận)
Chủ Khách
Leeds United (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
12
2
HT-H/FT-T
4
3
3
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
4
HT-H/FT-H
4
3
2
5
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
4
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
2
6

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 27 7.03
3 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 12 63.16% 1 3 33 7
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 0 0 1 20 11 55% 1 6 31 6.38
18 Jordan Clark Tiền vệ trụ 1 0 2 17 11 64.71% 3 1 36 7.33
20 Liam Walsh Tiền vệ trụ 1 0 1 18 13 72.22% 3 3 32 6.82
14 Tahith Chong Cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 20 6.42
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 1 0 0 13 8 61.54% 4 3 34 6.78
25 Isaiah Jones Cánh phải 1 1 0 15 8 53.33% 1 1 38 6.86
44 Lasse Selvag Nordas Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 5.97
8 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 2 1 0 23 17 73.91% 2 0 43 6.38
6 Mark McGuinness Trung vệ 1 0 0 14 7 50% 0 7 37 7.62
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 1 1 0 7 4 57.14% 0 2 15 6.6
21 Millenic Alli Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Lamine Dabo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.97
28 Christ Makosso Trung vệ 0 0 0 18 9 50% 1 5 54 6.83

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Karl Darlow Thủ môn 0 0 0 27 13 48.15% 0 2 35 6.53
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 0 0 8 6.03
7 Daniel James Cánh phải 2 2 2 14 10 71.43% 4 0 32 7.52
6 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 47 44 93.62% 0 5 66 7.35
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 49 85.96% 0 2 74 6.93
10 Joel Piroe Tiền đạo cắm 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 35 5.99
22 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 0 0 1 48 40 83.33% 2 0 64 6.06
14 Manor Solomon Cánh trái 2 1 2 33 26 78.79% 12 0 69 7.27
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 1 1 0 47 33 70.21% 2 3 85 7.79
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 24 82.76% 0 2 41 6.4
5 Pascal Struijk Trung vệ 0 0 0 61 57 93.44% 0 10 81 7.63
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 6 6.19
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 1 2 24 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ