![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Derby County Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
0.86
1.04
0.83
1.05
2.00
3.40
3.80
1.25
0.70
1.07
0.81
Diễn biến chính
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kane Wilson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sonny Bradley
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tom Krauss
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Brown
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Moses
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kayden Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jerry Yates
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kenzo Goudmijn
Ra sân: Jordan Clark
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mads Juel Andersen
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Pelly Ruddock
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
Đội hình xuất phát
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Derby County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115119.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Victor Moses | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 45 | 6.64 | |
1 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 0 | 13 | 6.37 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 5 | 41 | 6.93 | |
19 | Jacob Brown | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 3 | 20 | 6.3 | |
5 | Mads Juel Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 5 | 31 | 6.76 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 5 | 1 | 48 | 6.78 | |
29 | Thomas Holmes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 5 | 30 | 6.97 | |
14 | Tahith Chong | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 0 | 32 | 6.61 | |
8 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 0 | 45 | 6.94 | |
6 | Mark McGuinness | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 4 | 31 | 7.23 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 27 | 6.51 |
Derby County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Curtis Nelson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 27 | 6.74 | |
5 | Sonny Bradley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 3 | 26 | 6.68 | |
8 | Ben Osborne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 19 | 57.58% | 4 | 0 | 47 | 6.82 | |
10 | Jerry Yates | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 17 | 6.25 | |
20 | Callum Elder | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 2 | 38 | 6.91 | |
19 | Kayden Jackson | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 4 | 2 | 20 | 6.43 | |
2 | Kane Wilson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 33 | 6.57 | |
17 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 1 | 38 | 6.73 | |
12 | Nathaniel Phillips | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 39 | 6.86 | |
1 | Jacob Widell Zetterstrom | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 26 | 6.93 | |
32 | Adams Ebrima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 1 | 38 | 7.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ