![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
1.08
0.82
0.97
0.91
5.75
4.00
1.53
1.07
0.81
1.21
0.70
Diễn biến chính
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
Ra sân: Jacob Brown
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issa Kabore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andros Townsend
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armando Broja
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicolas Jackson
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alfie Doughty
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noni Madueke
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.31 | |
30 | Andros Townsend | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 4 | 0 | 17 | 6.03 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 39 | 6.38 | |
29 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 5.68 | |
19 | Jacob Brown | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.14 | |
28 | Albert-Mboyo Sambi Lokonga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 27 | 6.09 | |
2 | Gabriel Osho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 4 | 21 | 5.99 | |
12 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 29 | 5.47 | |
45 | Alfie Doughty | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 8 | 0 | 30 | 6.28 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 20 | 5.9 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 10 | 5.89 |
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 21 | 6.67 | |
2 | Axel Disasi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 23 | 6.59 | |
23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 26 | 6.77 | |
11 | Noni Madueke | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 23 | 8.33 | |
28 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 28 | 6.52 | |
19 | Armando Broja | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 17 | 6.87 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 2 | 19 | 6.73 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 19 | 7.91 | |
27 | Malo Gusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 27 | 6.59 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 19 | 6.61 | |
26 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 29 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ