![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Blackpool Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
0.86
0.94
0.93
0.77
1.48
3.77
5.80
1.07
0.68
0.95
0.75
Diễn biến chính
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lewis Fiorini
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Carlton Morris
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keshi Anderson
Ra sân: Allan Campbell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Fiorini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sonny Carey
Kiến tạo: Cauley Woodrow
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alfie Doughty
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pelly Ruddock
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
Đội hình xuất phát
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Blackpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233838.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Luke Berry | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
5 | Sonny Bradley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |
30 | Luke Freeman | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.24 | |
4 | Tom Lockyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 43 | 72.88% | 0 | 3 | 76 | 7.22 | |
17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 1 | 62 | 8.76 | |
10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 7.09 | |
16 | Reece Burke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 5 | 70 | 7.07 | |
34 | Ethan Horvath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
29 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 1 | 45 | 6.88 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 7 | 1 | 2 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 9 | 49 | 8.98 | |
13 | Marvelous Nakamba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 52 | 45 | 86.54% | 1 | 0 | 68 | 7.46 | |
22 | Allan Campbell | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 32 | 6.24 | |
45 | Alfie Doughty | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 11 | 0 | 57 | 7.23 | |
2 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 4 | 34 | 29 | 85.29% | 15 | 0 | 72 | 7 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 29 | 6.41 |
Blackpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chris Maxwell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 2 | 43 | 6.14 | |
31 | Curtis Nelson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 4 | 49 | 6.6 | |
12 | Kenneth Dougal | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 15 | 6.04 | |
3 | James Husband | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 42 | 28 | 66.67% | 2 | 2 | 71 | 5.83 | |
10 | Keshi Anderson | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 3 | 40 | 6.6 | |
22 | CJ Hamilton | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 14 | 53.85% | 2 | 1 | 38 | 6.17 | |
2 | Callum Connolly | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 2 | 11 | 6.07 | |
34 | Jordan Thorniley | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 2 | 36 | 6.45 | |
26 | Ian Carlo Poveda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 20 | 6.45 | |
25 | Morgan Rogers | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 12 | 48% | 2 | 7 | 46 | 6.64 | |
24 | Andy Lyons | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 4 | 1 | 49 | 7.22 | |
11 | Joshua Luke Bowler | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 37 | 6.53 | |
8 | Lewis Fiorini | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 26 | 16 | 61.54% | 4 | 0 | 44 | 7.38 | |
16 | Sonny Carey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 25 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ