![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Aston Villa Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
1.04
0.84
0.83
0.91
4.00
3.90
1.75
0.85
1.03
1.02
0.86
Diễn biến chính
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
Ra sân: Amarii Bell
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Leon Bailey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Ramsey
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Douglas Luiz Soares de Paulo
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Andros Townsend
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Reece Burke
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alfie Doughty
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Rogers
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandre Moreno Lopera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youri Tielemans
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leon Bailey
Ra sân: Tahith Chong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Moussa Diaby
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 35 | 7.15 | |
30 | Andros Townsend | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 14 | 5.95 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 2 | 0 | 65 | 6.39 | |
17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 5.91 | |
16 | Reece Burke | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 58 | 6.39 | |
29 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.27 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 4 | 24 | 7.73 | |
7 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 3 | 51 | 6.54 | |
27 | Daiki Hashioka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 23 | 6.37 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 1 | 46 | 6.42 | |
14 | Tahith Chong | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 36 | 7.1 | |
12 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 5 | 0 | 40 | 6.25 | |
45 | Alfie Doughty | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 45 | 37 | 82.22% | 13 | 1 | 71 | 7.19 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 5 | 70 | 7.07 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Damian Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 0 | 71 | 6.74 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 13 | 7.05 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 1 | 53 | 6.94 | |
15 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 52 | 6.64 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 1 | 32 | 6.66 | |
17 | Clement Lenglet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 1 | 2 | 81 | 6.61 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 3 | 44 | 8.99 | |
31 | Leon Bailey | Cánh trái | 1 | 1 | 4 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 2 | 44 | 7.48 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 39 | 100% | 0 | 0 | 48 | 6.41 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 0 | 61 | 7.19 | |
6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 0 | 49 | 6.61 | |
22 | Nicolo Zaniolo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.9 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.77 | |
27 | Morgan Rogers | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 2 | 24 | 6.67 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.49 | |
47 | Tim Iroegbunam | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ