![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![AFC Bournemouth AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
1.00
0.88
1.03
0.87
3.60
3.50
2.00
0.75
1.13
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Justin Kluivert
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Tavernier
Ra sân: Andros Townsend
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daiki Hashioka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Justin Kluivert
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Semenyo
Kiến tạo: Luke Berry
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Tahith Chong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milos Kerkez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Cook
Kiến tạo: Cauley Woodrow
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 32 | 6.14 | |
30 | Andros Townsend | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 0 | 45 | 6.12 | |
8 | Luke Berry | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.54 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 1 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 2 | 76 | 7.15 | |
10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 10 | 7.24 | |
32 | Fred Onyedinma | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 3 | 18 | 6.71 | |
16 | Reece Burke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 3 | 52 | 7.04 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 3 | 44 | 8.41 | |
27 | Daiki Hashioka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 3 | 1 | 41 | 5.99 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 54 | 40 | 74.07% | 3 | 3 | 77 | 8.42 | |
14 | Tahith Chong | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 42 | 6.32 | |
12 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 5 | 0 | 63 | 7.21 | |
45 | Alfie Doughty | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 10 | 0 | 53 | 6.45 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 44 | 6.8 |
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 49 | 6.86 | |
14 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 37 | 21 | 56.76% | 2 | 0 | 70 | 6.95 | |
29 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.33 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 26 | 6.31 | |
26 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 6.21 | |
9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 33 | 6.8 | |
25 | Marcos Senesi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.92 | |
19 | Justin Kluivert | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 32 | 7.21 | |
5 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 34 | 68% | 0 | 2 | 65 | 6.55 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 1 | 31 | 7.73 | |
1 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 1 | 51 | 7.92 | |
24 | Antoine Semenyo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 35 | 6.84 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 36 | 5.65 | |
11 | Dango Ouattara | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 17 | 6.16 | |
3 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 49 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ